Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hippuria

Y học

axit hipuric niệu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hippuric acid

    axit hippuric,
  • Hippuricacid

    axit hippuric,
  • Hippus

    chứng nháy đồng tử,
  • Hippy

    / ´hipi /, như hippie,
  • Hipster

    / ´hipstə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng), người mê nhạc ja, (như) hippie,
  • Hipsterism

    Danh từ: lối sống của người hípxtơ,
  • Hipuritic facies

    tướng có trai đuôi ngựa,
  • Hiragana

    chữ mềm,
  • Hirci

    lông nách,
  • Hircine

    / ´hə:sain /, Tính từ: như dê, giống dê, Kinh tế: giống dê, như dê,...
  • Hircismus

    (chứng) hôi nách,
  • Hircus

    lông nách bình tai, bình nhĩ,
  • Hire

    / haiə /, Danh từ: sự thuê; sự cho thuê, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự mướn (nhân công), tiền thuê;...
  • Hire-and-fire

    tùy ý cho thôi việc, tùy ý sa thải,
  • Hire-purchase

    Danh từ: hình thức thuê mua (sau khi đã trả tiền thuê một số lần nhất định thì vật cho thuê...
  • Hire-purchase agreement

    hợp đồng thuê mua, hợp đồng thuê-mua, hợp đồng trả góp,
  • Hire-purchase company

    công ty thuê, công ty thuê-mua,
  • Hire-purchase contract

    hợp đồng thuê mua, hợp đồng thuê-mua,
  • Hire-purchase credit insurance

    bảo hiểm tín dụng mua trả góp, bảo hiểm tín dụng thuê mua,
  • Hire-purchase price

    giá thuê mua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top