Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

His highness

Thông dụng

Xem thêm highness


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • His nibs

    Thành Ngữ:, his nibs, đức ngài, đức ông (đùa cợt, mỉa mai)
  • His number goes up

    Thành Ngữ:, his number goes up, (từ lóng) nó đã chầu trời rồi
  • His principles sit loosely on him

    Thành Ngữ:, his principles sit loosely on him, anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình
  • His talk is all superlatives

    Thành Ngữ:, his talk is all superlatives, câu chuyện của nó toàn là chuyện phóng đại
  • His years are numbered

    Thành Ngữ:, his years are numbered, anh ta cũng chẳng còn sống được bao lâu nữa
  • Hispanic

    / his´pænik /, Tính từ: thuộc về tây ban nha và bồ Đào nha,
  • Hispanism

    Danh từ: phong trào khẳng định lại sự thống nhất về văn hoá của tây ban nha và mỹ la-tinh,...
  • Hispid

    / ´hispid /, Tính từ: (sinh vật học) có lông xồm xoàm; có lông cứng lởm chởm,
  • Hispidity

    / hi´spiditi /, danh từ, (sinh vật học) tình trạng có lông xồm xoàm; tình trạng có lông cứng lởm chởm,
  • Hisrudinization

    liệu pháp đỉa, liệu pháp đỉa.,
  • Hiss

    / his /, Danh từ: tiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì, tiếng nói rít lên, Nội...
  • Hiss filter

    bộ lọc âm xuýt, bộ lọc tiếng huýt gió,
  • Hissing arc

    hồ quang kêu,
  • Hissop

    Danh từ: (thực vật) cây bài hương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top