Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hit-and-miss brickwork

Xây dựng

khối xây hỗn hợp rỗng và đặc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hit-and-miss damper

    van điều tiết kiểu trúng-trượt,
  • Hit-and-run

    / ´hitən´rʌn /, tính từ, (nói về người lái xe) gây tai nạn rồi chạy luôn,
  • Hit-and-run strike

    bãi công chớp nhoáng,
  • Hit-on-the-fly printer

    máy in chạm khi chạy, máy in lướt,
  • Hit-or-miss

    / ´hitɔ:´mis /, tính từ, hú hoạ, bất chấp thành công hay thất bại, được chăng hay chớ, Từ đồng...
  • Hit-skip

    như hit-and-run,
  • Hit (vs)

    lần truy cập,
  • Hit an all-time high

    đạt tới mức cao nhất lịch sử,
  • Hit an all-time high (to...)

    đạt tới mức cao nhất lịch sử,
  • Hit and run strike

    bãi công rải rác,
  • Hit home

    hoàn toàn thấu hiểu cùng với ấn tượng/ ảnh hưởng sâu sắc, understood with a strong and personal effect, eg1: i was never worried...
  • Hit list

    Danh từ: danh sách những nhân vật sẽ bị sát hại, Toán & tin:...
  • Hit man

    Danh từ: kẻ đâm thuê chém mướn,
  • Hit on the screen

    húc đầu vào tường,
  • Hit parade

    Danh từ: danh sách những dĩa hát bán chạy nhất,
  • Hit rate

    hệ số trúng, tỷ lệ truy cập, tỷ suất đụng,
  • Hit the bid

    chộp lấy giá hỏi mua, vơ lấy giá hỏi mua,
  • Hitachi (corporation)

    hãng hitachi,
  • Hitch

    / hɪtʃ /, Danh từ: cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ,...
  • Hitch-hike

    / ´hitʃt¸haik /, danh từ, sự đi nhờ xe, sự vẫy xe xin đi nhờ, Động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi nhờ xe, vẫy xe xin đi nhờ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top