Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hit an all-time high (to...)

Kinh tế

đạt tới mức cao nhất lịch sử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hit and run strike

    bãi công rải rác,
  • Hit home

    hoàn toàn thấu hiểu cùng với ấn tượng/ ảnh hưởng sâu sắc, understood with a strong and personal effect, eg1: i was never worried...
  • Hit list

    Danh từ: danh sách những nhân vật sẽ bị sát hại, Toán & tin:...
  • Hit man

    Danh từ: kẻ đâm thuê chém mướn,
  • Hit on the screen

    húc đầu vào tường,
  • Hit parade

    Danh từ: danh sách những dĩa hát bán chạy nhất,
  • Hit rate

    hệ số trúng, tỷ lệ truy cập, tỷ suất đụng,
  • Hit the bid

    chộp lấy giá hỏi mua, vơ lấy giá hỏi mua,
  • Hitachi (corporation)

    hãng hitachi,
  • Hitch

    / hɪtʃ /, Danh từ: cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ,...
  • Hitch-hike

    / ´hitʃt¸haik /, danh từ, sự đi nhờ xe, sự vẫy xe xin đi nhờ, Động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi nhờ xe, vẫy xe xin đi nhờ,...
  • Hitch-hiker

    / ´hitʃ¸haikə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi nhờ xe, người vẫy xe xin đi nhờ,
  • Hitch ball

    móc kéo xe,
  • Hitch bar

    thanh kéo,
  • Hitch lower

    khối ròng rọc thép,
  • Hitch shackle

    vòng dây nâng tải, móc nâng tải,
  • Hitched

    / hitʃt /, Kỹ thuật chung: dính kết,
  • Hitchens agar

    thạch hitchen,
  • Hitchensagar

    thạch hitchen,
  • Hitchhiking

    quá giang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top