Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hitched

Nghe phát âm
/hitʃt/

Kỹ thuật chung

dính kết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hitchens agar

    thạch hitchen,
  • Hitchensagar

    thạch hitchen,
  • Hitchhiking

    quá giang,
  • Hitching

    sự buộc, sự móc,
  • Hither

    / ´hiðə /, Phó từ: Ở đây, đây, Từ đồng nghĩa: adverb, hither and...
  • Hitherto

    / ´hiðə´tu: /, Phó từ: cho đến nay,
  • Hitlerism

    / ´hitlə¸rizəm /, Danh từ: chủ nghĩa hít-le,
  • Hitlerite

    Tính từ: (thuộc) chủ nghĩa hít-le, Danh từ: kẻ theo chủ nghĩa hít-le,...
  • Hits

    ,
  • Hitter hop resins

    nhựa đắng huplông,
  • Hitting bottom

    đạt đến giá thấp nhất,
  • Hittorf dark space

    khoảng tối hittorf,
  • Hiv

    ,
  • Hive

    / haiv /, Danh từ: tổ ong, đõ ong, Đám đông, bầy đàn lúc nhúc, vật hình tổ ong, chỗ đông đúc...
  • Hive off

    cho gia công, đụng vào bình phong, phân nhánh, sản xuất phân tán, tách công ty,
  • Hives

    / haivz /, Danh từ số nhiều: (y học) chứng phát ban, viêm thanh quản, viêm ruột,
  • Hiya

    / ´haijə /, Thán từ: xin chào!,
  • Hl (hectoliter)

    hectolit,
  • Hla system

    hệ hla : hệ thống tương hợp mô lymphô bào a,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top