Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hobbledehoy

Nghe phát âm

Mục lục

/¸hɔbəldi´hɔi/

Thông dụng

Danh từ

Anh chàng gà tồ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hobbledehoyish

    Danh từ: có tính gà tồ,
  • Hobbledehoyism

    Danh từ: tính gà tồ,
  • Hobby

    / 'hɒbi /, Danh từ: thú riêng, sở thích riêng, (từ cổ,nghĩa cổ) con ngựa nhỏ, (sử học) xe đạp...
  • Hobby-horse

    / ´hɔbi¸hɔ:s /, Danh từ: ngựa gỗ (cho trẻ con chơi hoặc ở vòng đu quay), ngựa mây (bằng mây...
  • Hobby computer

    máy toán giải trí,
  • Hobgoblin

    / ´hɔb¸gɔblin /, Danh từ: quỷ, yêu quái, ma, ông ba bị, Từ đồng nghĩa:...
  • Hobinail iiver

    gan đóng đinh, gan của một bệnh nhân bị xơ gan có vẻ như có nhiều núm,
  • Hobnail

    / ´hɔb¸neil /, Danh từ: Đinh đầu to (để đóng ở đế ủng) ( (cũng) hob),
  • Hobnailed

    Tính từ: có đóng đinh đầu to (đế ủng),
  • Hobnob

    Nội động từ ( (thường) + .with): chơi thân, đàn đúm (với ai), chén chú chén anh (với ai),
  • Hobo

    / ´houbou /, Danh từ, số nhiều hobos, hoboes (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): thợ đi làm rong, ma cà bông, kẻ...
  • Hoboy

    như hautboy,
  • Hobson's choice

    Danh từ: sự lựa chọn bất đắc dĩ (vì không có cách nào khác),
  • Hobson-jobson

    Danh từ: sự chuyển từ thành những hình thức thân mật hơn,
  • Hochstadler cable

    cáp hochstadler,
  • Hochstadter cable

    cáp hohstadter,
  • Hock

    / hɔk /, Danh từ: rượu vang trắng Đức, (từ lóng) sự cầm đồ, sự cầm cố, khủyu chân sau...
  • Hock joint

    sự liên kết đinh đỉa,
  • Hockey

    / ´hɔki /, danh từ, (thể dục,thể thao) môn bóng gậy cong, khúc côn cầu,
  • Hockey area

    sân khúc côn cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top