Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hogsback

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

gờ nhô

Thông dụng

Danh từ, cũng hog's .back

Dãy núi đồi sống trâu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hogsbackx

    gờ nhô,
  • Hogshead

    / ´hɔgz¸hed /, Danh từ: thùng lớn (đựng rượu), bơrin (đơn vị (đo lường) bằng 238 lít),
  • Hogtie

    / ´hɔg¸tai /, ngoại động từ, trói gô bốn vó, (thông tục) trói tay, trói chân ( (nghĩa bóng)), Từ đồng...
  • Hogwallow

    sụt lún nhỏ,
  • Hogwallowed soil

    đất gò đống,
  • Hogwild

    Tính từ: cuống lên, quýnh lên,
  • Hohenstaufen

    Tính từ: thuộc gia đình hoàng tộc Đức thống trị Đế quốc la mã từ 1138 đến 1254 và xixilơ...
  • Hohenzollern

    Tính từ: thuộc gia đình hoàng tộc thống trị nước phổ từ 1701 đến 1918 và ở Đức từ 1871...
  • Hohmann orbit

    quỹ đạo hohmann,
  • Hoi polloi

    danh từ, quần chúng nhân dân, Từ đồng nghĩa: noun, middle america , common people , commonality , commoners...
  • Hoick

    / hɔik /, ngoại động từ, (hàng không) cho (máy bay) bất chợt bay vọt ngược lên, nhấc bổng lên, nội động từ, (hàng không)...
  • Hoiden

    / ´hɔidən /, như hoyden,
  • Hoidenish

    như hoydenish,
  • Hoiomorphosis

    sự tái sinh hoàn toàn (một bộ phận),
  • Hoise

    Ngoại động từ: (phương ngữ) kéo (cờ); nâng lên, không dễ gì nâng giá úytki ngon lên, to hoise...
  • Hoist

    / hɔist /, Danh từ: sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...), thang máy, (kỹ thuật)...
  • Hoist(ing) rope

    cáp nâng, cáp tời trục,
  • Hoist(ing) sling

    bộ dây nâng,
  • Hoist- man

    thợ lái cẩu,
  • Hoist-down devices

    dụng cụ kìm giữ, thiết bị kẹp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top