Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Holding-up

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

sự cản lại

Kỹ thuật chung

sự giữ lại

Xem thêm các từ khác

  • Holding-up hammer

    búa (có) khuôn tán, cần chìa, khuôn đỡ cố định, giá đỡ,
  • Holding-up lever

    đòn (bẩy) duy trì, đòn (bẩy) giữ,
  • Holding-up snap

    khuôn kẹp,
  • Holding-up tool

    khuôn đỡ (máy tán), khuôn đỡ tán đinh,
  • Holding Pond

    hồ lưu, ao hay hồ chứa, thường bằng đất để giữ lại dòng chảy bị ô nhiễm.
  • Holding Time

    thời gian lưu, lượng thời gian tối đa có thể bảo quản một mẫu vật trước khi phân tích.
  • Holding Time (HT)

    thời gian giữ (cuộc gọi),
  • Holding anode

    anôt duy trì, anôt giữ,
  • Holding apparatus

    máy kẹp, máy kẹp, Địa chất: thiết bị hãm an toàn thùng cũi,
  • Holding beam

    chùm giữ,
  • Holding brake

    phanh ngắt, phanh dừng,
  • Holding bushing

    bạc giữ, bạc kẹp,
  • Holding capacity

    mức chứa, khả năng giữ, dung lượng, sức chứa, trọng tải, water holding capacity, khả năng giữ nước
  • Holding capacity limit

    giới hạn chứa,
  • Holding company

    Danh từ: công ty cổ phần mẹ, Hóa học & vật liệu: công ty (góp)...
  • Holding company affiliate

    công ty nhập vào công ty chủ quản (công ty mẹ),
  • Holding compression

    giai đoạn ổn định,
  • Holding conditions

    điều kiện bảo quản, điều kiện bảo quản, cold-storage holding conditions, các điều kiện bảo quản lạnh, frozen storage holding...
  • Holding cooler

    giàn lạnh bảo quản, phòng bảo quản lạnh, phòng lạnh bảo quản,
  • Holding cost

    chi phí lưu kho, công ty khống chế, phí tổn trữ kho,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top