Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Holding company

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Công ty cổ phần mẹ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

công ty (góp) cổ phàn

Kinh tế

công ty kiểm soát
công ty chủ vốn
công ty mẹ
bank holding company
công ty mẹ ngân hàng
holding company affiliate
công ty nhập vào công ty chủ quản (công ty mẹ)
immediate holding company
công ty mẹ trưc tiếp
immediate holding company
công ty mẹ trực tiếp
sự chín tới của kem sữa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top