Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Holding

Nghe phát âm

Mục lục

/´houldiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự cầm, sự nắm; cách cầm, cách nắm
Ruộng đất; tài sản
small holdings
những mảnh ruộng nhỏ (sở hữu hoặc phát canh)
Cổ phần
holdings in a business company
cổ phần trong một công ty kinh doanh

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sự nắm giữ

Kỹ thuật chung

cổ phần
holding company
công ty (góp) cổ phàn
Regional Bell Holding Company (RBHC)
Công ty cổ phần (mẹ) Bell khu vực
Regional Holding Company (RHC)
công ty cổ phần mẹ khu vực
hơi thủy tinh
mẫu chờ bay
sự cách ly
sự chờ
sự dính
sự giữ lại
tài sản

Kinh tế

chấp hữu
nắm giữ
nông trại nhỏ
sự chấp hữu
sự bảo dưỡng
can holding
sự bảo dưỡng ấn định cho đồ hộp
sự cầm
sự duy trì
sự giữ
sự nắm
sự nắm giữ
tiểu nông trang

Địa chất

sự chống giữ, sự chống đỡ, sự duy trì

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
estate , possession , property

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top