Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hole size

Mục lục

Xây dựng

đường kính giếng
đường kính tự nhiên

Kỹ thuật chung

Địa chất

đường kính lỗ khoan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hole states in solids

    trạng thái lỗ trống trong chất rắn,
  • Hole system

    hệ (thống) lỗ (dung sai), hệ thống lỗ (dung sai),
  • Hole tolerance

    dung sai đường kính lỗ, dung sai lỗ, dung sai lỗ,
  • Hole with shoulder

    lỗ có bậc, lỗ có gờ,
  • Holed

    bị khoan thủng, đã khoét lỗ, được khoan lỗ,
  • Holer

    thợ khoan, thợ đục đá, Địa chất: thợ khoan, thợ gương lò,
  • Holerith card

    Danh từ: phiếu đục lỗ,
  • Holes

    ,
  • Holesaw

    cưa lỗ,
  • Holespacing

    Địa chất: khoảng cách giữa các lỗ khoan,
  • Holey

    / ´houli /, Tính từ: có lỗ, có lỗ thủng, có lỗ trống, có lỗ hổng, Kinh...
  • Holey bread

    bánh mì xốp,
  • Holiday

    / 'hɔlədi /, Danh từ: ngày lễ, ngày nghỉ, ( số nhiều) kỳ nghỉ (hè, đông...), ( định ngữ) (thuộc)...
  • Holiday-maker

    / ´hɔlidei¸meikə /, Danh từ: người đi nghỉ mát, Kinh tế: người...
  • Holiday-marker

    người đi nghỉ hè, người đi nghỉ mát,
  • Holiday (s)

    ngày lễ, ngày nghỉ, legal holiday (s), ngày nghỉ pháp định
  • Holiday and travel insurance

    bảo hiểm kỳ nghỉ và du lịch,
  • Holiday camp

    danh từ, trại nghỉ,
  • Holiday day

    tiền lương ngày nghỉ, trợ cấp ngày nghỉ,
  • Holiday detector

    thiết bị dò khuyết tật bề mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top