Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Holistic evaluation

Kinh tế

sự đánh giá toàn bộ
sự đánh giá toàn bộ (một quảng cáo hay chiến dịch tiếp thị)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Holistic medicine

    hệ thống y học quan niệm cơ thể lá một khối thống nhất,
  • Holla

    / holla /,
  • Holland

    / ´hɔlənd /, Danh từ: vải lanh hà lan, ( số nhiều) rượu trắng hà lan, viết tắt của hope our...
  • Hollandaise sauce

    Danh từ: một loại nước xốt gồm bơ, trứng và dầu,
  • Hollander

    / ´hɔləndə /, Danh từ: người hà-lan,
  • Hollandite

    holanđit,
  • Hollands

    / ´hɔləndz /, Danh từ: rượu gin hà-lan,
  • Holler

    / 'hɔlə /, Động từ: kêu la, la hét, Danh từ: tiếng kêu la, tiếng...
  • Hollerith

    Danh từ, cũng .hollerith .code: mã hôlơrit (chuyển thông tin (chữ cái, chữ số) vào phiếu đục lỗ...
  • Hollerith card

    bìa hollerith, phiếu hollerith, thẻ đục lỗ hollerith,
  • Hollerith code

    mã hollerith,
  • Hollie

    cô gái cực kỳ xinh đẹp; cô gái rất quyến rũ và gợi cảm.,
  • Hollo

    / ´hɔlou /, Thán từ: Ê!, này!, Danh từ: tiếng kêu "ê" ; tiếng...
  • Holloa

    như hollo,
  • Holloia

    Danh từ; số nhiều hollos: tiếng kêu " Ê" , "này",
  • Hollow

    / 'hɔlou /, Tính từ: rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, Ốm...
  • Hollow-block masonry

    khối xây rỗng,
  • Hollow-bored spindle

    trục chính có lỗ, trục chính rỗng,
  • Hollow-cathode

    catốt rỗng,
  • Hollow-centered

    (adj) lõi rỗng, rỗng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top