Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Homing system

Xây dựng

hệ thống tự dẫn hướng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Homingbeacon

    mốc vô tuyến,
  • Hominid

    Danh từ: họ người,
  • Homininoxious

    độc hại đối vớingười,
  • Hominization

    Danh từ, cũng hominisation: quá trình tiến hoá thành người,
  • Hominized

    Tính từ, cũng hominised: tiến hoá thành người,
  • Hominoid

    / ´hɔmi¸nɔid /, Tính từ: giống người, Danh từ: thú vật có dạng...
  • Hominy

    / ´hɔmini /, Danh từ: cháo ngô, bánh đúc ngô (nấu với nước hoặc sữa), Thực...
  • Hominy chop

    ngô nghiền,
  • Hominy feed

    thức ăn từ ngô nghiền,
  • Hominy grits

    tấm ngô nhỏ, Kinh tế: tấm ngô nhỏ,
  • Hominy meal

    bột ngô,
  • Homme

    người,
  • Homme rouge

    giai đoạn da đỏ (của bệnh u nấm da),
  • Hommerouge

    giai đoạn da đỏ (của bệnh u nấm da),
  • Homo

    / ´houmou /, Danh từ: cháo ngô, bánh đúc ngô (nấu với nước hoặc sữa), Từ...
  • Homo-

    tiền tố chỉ cùng hay chung,
  • Homo-sphere

    đồng quyển,
  • Homo-topic mapping

    ánh xạ đồng luân,
  • Homo - polar generator

    máy điện đơn cực, máy điện đồng cực, máy điện không tuần hoàn,
  • Homo - polar machine

    máy điện đơn cực, máy điện đồng cực, máy điện không tuần hoàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top