Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Homologous

Nghe phát âm

Mục lục

/hə´mɔləgəs/

Thông dụng

Cách viết khác homological

Tính từ

Tương đồng, tương ứng
(hoá học) đồng đẳng

Chuyên ngành

Y học

tương đồng
homologous insemination
thụ tinh nhân tạo tương đồng
homologous tissue
mô tương đồng

Kỹ thuật chung

đồng đẳng
homologous series
dãy đồng đẳng
homologous series
dãy đồng đẳng (hóa dầu)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top