Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tissue

Mục lục

/'tɪ∫u:/

Thông dụng

Danh từ

Một loạt, một chuỗi liên quan với nhau, một chuỗi đan xen với nhau
his story is a tissue of lies
câu chuyện của anh là một chuỗi những lời nói dối
Giấy lụa (giấy rất mỏng, mềm để bọc và gói đồ vật) (như) tissue-paper
(sinh vật học) mô (vô số các tế bào tạo nên cơ thể động vật và cây cối)
nervous tissue
mô thần kinh
Vải dệt mỏng, mịn
Miếng mỏng, thấm nước, vứt đi sau khi dùng (khăn giấy..)
face/facial tissue
giấy lau mặt, khăn giấy

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

giấy lụa
dry mounting tissue
giấy lụa dán khô
tissue machine
máy xeo giấy lụa
giấy mỏng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
network

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top