Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Homozygosity

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(sinh học) tình trạng đồng hợp tử

Chuyên ngành

Y học

tính đồng hợp tử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Homozygote

    / ¸houmou´zaigout /, Danh từ: (sinh vật học) đồng hợp tử, Y học:...
  • Homozygous

    Tính từ: Đồng hợp tử, đồng hợp tử,
  • Homuncule

    Danh từ: người nhỏ bé,
  • Homunculus

    / hɔ´mʌηkjuləs /, Danh từ; số nhiều homunculi: người nhỏ bé, người bé xíu, người lùn,
  • Homy

    / 'houmi /, Tính từ: như ở nhà, như ở gia đình,
  • Hon.

    Danh từ: ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước công trở xuống, các nhân vật...
  • Hon sec

    viết tắt, thư ký danh dự ( honorary secretary),
  • Honan

    ,
  • Honduras

    /hɒn'djʊərəs/, hông-đu-ra, honduras, officially the republic of honduras, is a country in central america, bordered to the west by guatemala, to...
  • Hone

    / houn /, Danh từ: Đá mài; đá mài dao cạo ( (cũng) hone stone), Ngoại động...
  • Honed

    ,
  • Honed finish

    sự mài tinh,
  • Honest

    / 'ɔnist /, Tính từ: lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện; chính...
  • Honest-to-goodness

    Tính từ: chân thật, thành tâm,
  • Honest broker

    Danh từ: người hoà giải, người làm trung gian, đáng tin cậy, ngay thật, người môi giới thật...
  • Honestly

    / 'ɔnistli /, Phó từ: lương thiện, trung thực; chân thật, thành thật, Từ...
  • Honestly Significant Difference (HSD)

    sự chênh lệch đáng kể,
  • Honestone

    đá mài doa, đá mài khôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top