- Từ điển Anh - Việt
Honest
Nghe phát âmMục lục |
/'ɔnist/
Thông dụng
Tính từ
Lương thiện
Trung thực, chân thật
- honest truth
- sự thật trung thực, sự thật hoàn toàn
Kiếm được một cách lương thiện; chính đáng
Thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá...)
(đùa và có ý kẻ cả) tốt, xứng đáng
(từ cổ,nghĩa cổ) trong trắng, trinh tiết (đàn bà)
Cấu trúc từ
honest Injun!
- xin hãy lấy danh dự mà thề!, xin thề là nói trung thực
To make an honest woman of someone
- Cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau
honest to God
to be honest
an honest tale speeds best, being plainly told
- nói gần nói xa chẳng qua nói thật
hình thái từ
- Adv: honestly
Chuyên ngành
Xây dựng
thành thật
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- above-board , authentic , bona fide * , conscientious , decent , direct , equitable , ethical , fair , fair and square , forthright , frank , genuine , high-minded * , honorable , impartial , ingenuous , just , law-abiding , lay it on the line , like it is , no lie , on the level * , on the up and up , open , outright , plain , proper , real , reliable , reputable , scrupulous , sincere , straight , straightforward , true , true blue , trustworthy , trusty , undisguised , unfeigned , upfront , upright , veracious , virtuous , what you see is what you get , good , incorruptible , righteous , upstanding , candid , downright , man-to-man , plainspoken , straight-out , unreserved , heartfelt , hearty , natural , unaffected , unmannered , aboveboard , bona fide , chaste , creditable , faithful , guileless , incorrupted , judicial , legitimate , meticulous , rectitudinous , respectable , rightful , square , truthful , uncorrupt
Từ trái nghĩa
adjective
- deceptive , devious , dishonest , false , fraudulent , lying , misleading , treacherous , untrustworthy , untruthful
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Honest-to-goodness
Tính từ: chân thật, thành tâm, -
Honest broker
Danh từ: người hoà giải, người làm trung gian, đáng tin cậy, ngay thật, người môi giới thật... -
Honestly
/ 'ɔnistli /, Phó từ: lương thiện, trung thực; chân thật, thành thật, Từ... -
Honestly Significant Difference (HSD)
sự chênh lệch đáng kể, -
Honestone
đá mài doa, đá mài khôn, -
Honesty
/ 'ɔnisti /, Danh từ: tính lương thiện, tính trung thực; tính chân thật, (thực vật học) cây cải... -
Honewort
Danh từ: cây châu Âu họ cà rốt, -
Honey
, ... , , , Danh từ: , , , , , , ... -
Honey-bee
/ ´hʌni¸bi: /, Danh từ: (động vật học) ong mật, Kinh tế: ong mật,... -
Honey-buzzard
Danh từ: (động vật học) diều ăn ong, -
Honey-cup
Danh từ: (thực vật học) đĩa mật (trong hoa), đĩa mật, -
Honey-like
như mật, -
Honey-mouthed
/ ¸hʌni´mauθd /, tính từ, Ăn nói ngọt ngào như đường mật, -
Honey-type cracker
bánh quy mật ong, -
Honey badger
danh từ, con chồn mật (vì nó thích ăn mật), -
Honey bear
Danh từ: gấu đen châu á, gấu trúc mỹ, -
Honey box
thùng ong, -
Honey cake
bánh ngọt mật ong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.