Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hood Capture Efficiency

Môi trường

Hiệu suất thu của capô
Tỷ lệ khí thải capô thu được và dẫn thẳng đến thiết bị xử lý hay kiểm soát, được thể hiện dưới dạng % của tất cả khí thải.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hood access opening

    lỗ cửa có mui che,
  • Hood bar or bow

    thanh chống mui xếp,
  • Hood catch

    chốt cài nắp động cơ, chốt cài, chụp bảo vệ, nắp che, móc hãm,
  • Hood door

    cửa bên hông đầu máy,
  • Hood fabric

    vải làm mui xe,
  • Hood stick

    thanh chống mui xếp,
  • Hood up

    nối vào, móc vào,
  • Hooded

    / 'hudid /, Tính từ: có mũ trùm đầu, có mui che, (thực vật học) dạng túi, (động vật học) có...
  • Hooded crow

    Danh từ: (động vật) quạ đầu xám,
  • Hooded seal

    Danh từ: chó biển lớn (ở bắc Đại tây dương),
  • Hoodie

    cách viết khác hoody, Danh từ: áo khoác có nón phía sau, (động vật học) quạ đầu xám,
  • Hoodlum

    / ´hudləm /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) du côn, lưu manh, Từ đồng nghĩa:...
  • Hoodlumism

    / ´hu:dləmizəm /, nạn côn đồ,
  • Hoodman-blind

    Danh từ: trò chơi bịt mắt bắt dê,
  • Hoodmold

    mái hắt,
  • Hoodoo

    / ´hu:du: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vận rủi, sự không may, vật xúi, người xúi (mang lại...
  • Hoodwink

    / ´hudwiηk /, Ngoại động từ: lừa dối, lừa bịp, bịt mắt, băng mắt lại, Từ...
  • Hoody

    như hoodie,
  • Hooey

    / ´hu:i /, Thán từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tầm bậy!, Danh từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top