Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hooky

Nghe phát âm

Mục lục

/´hu:ki/

Thông dụng

Cách viết khác hookey

Danh từ
To play hooky (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trốn học đi chơi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
truancy , truantry

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hooley

    / ´hu:li /, danh từ, cuộc tổ chức ăn uống; cuộc chè chén (ồn ào),
  • Hooligan

    Danh từ: du côn, lưu manh, bọn du côn, bọn lưu manh, Từ đồng nghĩa:...
  • Hooliganism

    / ´hu:ligənizəm /, danh từ, tính du côn, tính lưu manh, nạn côn đồ quậy phá, tình trạng côn đồ quậy phá,
  • Hoop

    / hup , hʊp /, Danh từ: cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi), cái vành, cái đai (bằng thép,...
  • Hoop-ion

    dải sắt để làm đai,
  • Hoop-iron

    Danh từ: dải sắt để làm đai,
  • Hoop-iron (strap)

    thép đai,
  • Hoop-la

    / ´hu:pla: /, danh từ, trò chơi ném vòng (ở chợ phiên),
  • Hoop-skirt

    / ´hu:p¸skə:t /, danh từ, váy phồng,
  • Hoop drop recorder

    máy ghi kiểu vòng rơi,
  • Hoop elevator

    máy trục đai,
  • Hoop for rest

    móc nghỉ,
  • Hoop guard

    đai an toàn, đai bảo hiểm,
  • Hoop iron

    thép đai,
  • Hoop reinforcement

    cốt thép vòng, cốt thép móc, đai cốt thép, cốt thép đai, cốt thép tròn,
  • Hoop stress

    ứng suất tiếp tuyến,
  • Hoop winding

    cách cuốn dây, cấu trúc bộ cuộn dây,
  • Hooped column

    cột gia cố,
  • Hooped concrete

    bê tông cốt thép vòng, bê tông cốt thép lò xo, bê-tông cốt xoắn,
  • Hooped pile

    cọc có cốt thép tròn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top