Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hostess

Nghe phát âm

Mục lục

/'houstis/

Thông dụng

Danh từ

Bà chủ nhà
Bà chủ tiệc
Bà chủ khách sạn, bà chủ quán trọ
Nữ tiếp viên hàng không ( (cũng) air hostess)
Nữ xướng ngôn viên vô tuyến truyền thanh hoặc vô tuyến truyền hình

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
lady of the house , mistress of the household , toastmistress , host , mistress of ceremonies , m.c. emcee

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top