Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Host

Nghe phát âm

Mục lục

/houst/

Thông dụng

Danh từ

Chủ nhà
Chủ tiệc
Chủ khách sạn, chủ quán trọ
(sinh vật học) cây chủ, vật chủ
to reckon without one's host
quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối
Đặt kế hoạch mà không trao đổi với những nhân vật hữu quan chủ yếu
to play host to sb
đón tiếp ai, nghinh tiếp ai
the Host
(tôn giáo) bánh thánh

Danh từ

Số đông, loạt (người, sự việc, đồ vật), đám đông
a host of people
đám đông
a host of difficulties
một loạt khó khăn
he is a host in himself
mình anh ấy bằng cả một đám đông (có thể làm việc bằng năm bằng mười người gộp lại)
(từ cổ,nghĩa cổ) đạo quân

Ngoại động từ

Dẫn (chương trình), đăng cai tổ chức (hội nghị, cuộc tranh tài thể thao...)

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

tiếp đãi
host computer
máy chủ
host system
hệ thống chủ

Điện lạnh

chất chủ

Điện tử & viễn thông

hệ chủ

Điện lạnh

tinh thể chủ
tinh thể gốc

Kỹ thuật chung

chính
host computer
máy tính chính
host exchange
tổng đài chính
host system
hệ chính
chủ
cơ sở
gốc
máy chủ

Giải thích VN: Trong mạng máy tính và viễn thông, đây là máy tính thực hiện các chức năng trung tâm, như làm cho các tệp chương trình hoặc dữ liệu trở thành sẵn sàng dùng cho các máy tính khác chẳng hạn. Quan hệ host/terminal (máy chủ/thiết bị đầu cuối) là quan hệ chủ tớ, trong đó máy chủ quyết định tất cả.

máy tính chủ

Kinh tế

bên chủ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anchor , anchor person , emcee , entertainer , innkeeper , keeper , manager , moderator , owner , person of the house , presenter , proprietor , army , array , cloud , crowd , crush , drove , flock , gathering , horde , legion , multitude , myriad , rout , score , swarm , throng , mass , mob , ruck , amphitryon , hotel-keeper , landlord , legion. associated word: xenial , publican , server
verb
do the honors , introduce , pick up the check , present , receive , spread oneself , throw a party , treat , wine and dine * , army , assemblage , company , crowd , emcee , entertainer , flock , guest , horde , hostess , innkeeper , interviewer , landlord , legion , manager , multitude , myriad , owner , proprietor , swarm , throng

Từ trái nghĩa

noun
guest , visitor

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top