Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hourly

Nghe phát âm

Mục lục

/´auəli/

Thông dụng

Tính từ & phó từ

Hằng giờ, từng giờ, mỗi giờ một lần
an hourly service of trains
xe lửa chạy mỗi giờ một chuyến
Hằng giờ, hằng phút, liên miên, luôn luôn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hàng giờ
hourly median
mức trung bình hàng giờ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top