Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

House-raising

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Việc cất nhà, việc xây dựng nhà (có bà con chòm xóm đến làm giúp)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • House-room

    / ´haus¸rum /, danh từ, not to give sb/sth house-room, không muốn chứa ai/ cái gì trong nhà mình, the mother doesn't give her daughter's friends...
  • House-sit

    Động từ: trông nhà hộ,
  • House-sparrow

    Danh từ: chim sẻ,
  • House-surgeon

    như house-physician,
  • House-to-house

    / ´haustə´haus /, Tính từ: từ nhà này sang nhà kế tiếp, lần lượt từng nhà, Kinh...
  • House-to-house canvassing

    sự đi chào hàng đến từng nhà,
  • House-to-house salesman

    người chào hàng đến từng nhà,
  • House-to-house selling

    bán hàng đến từng nhà,
  • House-top

    Danh từ: mái nhà, to cry ( proclaim ) from the house-tops, tuyên bố công khai, nói ầm cho người khác...
  • House-trained

    Tính từ: Được dạy cho không ỉa đái bậy ra nhà (chó mèo...)
  • House-warming

    / ´haus¸wɔ:miη /, danh từ, bữa liên hoan ăn mừng nhà mới, tiệc mừng tân gia,
  • House (home) contents insurance

    bảo hiểm nội thất nhà,
  • House (the...)

    sở giao dịch chứng khoán luân Đôn,
  • House account

    tài khoản của công ty môi giới chứng khoán, tài khoản tại hãng,
  • House agency

    hãng quảng cáo do chủ quảng cáo tự đặt ra, người đại lý quảng cáo điều khiển trong nhà,
  • House arrest

    danh từ, sự quản thúc tại gia (thay vì phải vào tù),
  • House aviation Subcommittee

    phân ban hàng không hạ viện,
  • House bank

    quỹ doanh sở,
  • House bill

    hối phiếu nội bộ,
  • House bill (s)

    hối phiếu công ty, hối phiếu nội bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top