Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hub bolt

Cơ - Điện tử

Bulông mayơ

Bulông mayơ

Xem thêm các từ khác

  • Hub bore

    lỗ moay ơ bánh xe,
  • Hub cap

    nắp chụp trục bánh xe, nắp mayơ,
  • Hub carrier

    khớp khuyên trục bánh xe,
  • Hub eddy

    xoáy ống (cánh quạt),
  • Hub extractor

    dụng cụ tháo mayơ, dụng cụ tháo ống lót,
  • Hub flange

    mâm gắn đùm trục, bích mayơ bánh xe, mayơ bánh xe, đĩa đùm,
  • Hub liner

    ống lót mayơ,
  • Hub of a spool

    lõi cuộn dây,
  • Hub of commerce

    trung tâm thương nghiệp, trung tâm thương mại,
  • Hub plate

    đĩa ly hợp,
  • Hub puller

    dụng cụ tháo mayơ, dụng cụ tháo ống lót,
  • Hub ring

    vòng hub,
  • Hub seat

    phần dưới mayơ (trục),
  • Hubble-bubble

    / ´hʌbl´bʌbl /, Danh từ: Điếu ống, tiếng ồng ọc (nước...), lời nói líu ríu lộn xộn; nói...
  • Hubble Space Telescope (HST)

    kính viễn vọng vũ trụ hubble,
  • Hubbub

    / ´hʌbʌb /, Danh từ: sự ồn ào huyên náo, sự náo loạn, tiếng thét xung phong hỗn loạn (trên...
  • Hubby

    / ´hʌbi /, Danh từ: (thông tục) chồng, ông xã,
  • Hubcentric fit

    chốt bánh xe,
  • Hubmerite

    hupmerit,
  • Hubris

    / ´hju:bris /, Danh từ: sự xấc xược, ngạo mạn, sự kiêu căng láo xược, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top