Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hub ring

Nghe phát âm

Toán & tin

vòng hub

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hub seat

    phần dưới mayơ (trục),
  • Hubble-bubble

    / ´hʌbl´bʌbl /, Danh từ: Điếu ống, tiếng ồng ọc (nước...), lời nói líu ríu lộn xộn; nói...
  • Hubble Space Telescope (HST)

    kính viễn vọng vũ trụ hubble,
  • Hubbub

    / ´hʌbʌb /, Danh từ: sự ồn ào huyên náo, sự náo loạn, tiếng thét xung phong hỗn loạn (trên...
  • Hubby

    / ´hʌbi /, Danh từ: (thông tục) chồng, ông xã,
  • Hubcentric fit

    chốt bánh xe,
  • Hubmerite

    hupmerit,
  • Hubris

    / ´hju:bris /, Danh từ: sự xấc xược, ngạo mạn, sự kiêu căng láo xược, Từ...
  • Huck

    như huckaback,
  • Huckaback

    / ´hʌkə¸bæk /, Danh từ: vải lanh thô (làm khăn lau tay),
  • Huckbolt

    bulông hucbon,
  • Huckle

    / hʌkl /, Danh từ: (giải phẫu) hông, Kỹ thuật chung: đỉnh nếp lồi,...
  • Huckle-back

    Danh từ: lưng gù, lưng có bướu,
  • Huckle-backed

    / ´hʌkl¸bækt /, tính từ, gù lưng, có bướu ở lưng,
  • Huckle-bone

    Danh từ: (giải phẫu) xương chậu, xương mắt cá (chân cừu...)
  • Huckleberry

    / ´hʌkl¸beri /, Danh từ: cây việt quất, trái việt quất,
  • Huckster

    / ´hʌkstə /, Danh từ: người chạy hàng xách; người buôn bán vặt vãnh, người hám lợi, người...
  • Hucksteress

    Danh từ: người đàn bà chạy hàng xách; người đàn bà buôn bán vặt vãnh,
  • Huckstering

    nghề bán rong, sự bán rong,
  • Hucksterism

    bán hàng cưỡng bách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top