Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Humic

Nghe phát âm

Mục lục

/´hju:mik/

Thông dụng

Tính từ

Thuộc đất mùn; có mùn
humic soil
đất mùn
humic coal
than mùn

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

có mùn

Kỹ thuật chung

mùn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top