- Từ điển Anh - Việt
Humid
Nghe phát âmMục lục |
/´hju:mid/
Thông dụng
Tính từ
Ẩm, ẩm ướt
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ẩm
ẩm ướt
Kinh tế
ẩm
ẩm ướt
Địa chất
ẩm ướt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- boiling , clammy , close , dank , irriguous , moist , mucky , muggy , oppressive , sodden , soggy , steamy , sticky , stifling , stuffy , sultry , sweaty , sweltering , watery , wet , damp
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Humid air
không khí ẩm, không khí ẩm, humid air cooler, dàn lạnh không khí ẩm, humid air cooler, giàn lạnh không khí ẩm, humid air cooling,... -
Humid air cooler
dàn lạnh không khí ẩm, giàn lạnh không khí ẩm, -
Humid air cooling
làm lạnh không khí ẩm, -
Humid air enthalpy
entanpy không khí ẩm, entanpy của không khí ẩm, -
Humid air entropy
entropy của không khí ẩm, entropy không khí ẩm, -
Humid asthma
hen ấm, hen nhiều đờm, -
Humid atmosphere
môi trường không khí ẩm, khí quyển ẩm, không khí ẩm, -
Humid cabinet
tủ lạnh ẩm, -
Humid chamber
buồng gia ẩm, buồng làm ẩm, -
Humid environment
môi trường ẩm, -
Humid gangrene
hoại thư ướt, -
Humid gas
khí ẩm, hơi (môi chất lạnh) ẩm, hơi môi chất lạnh ẩm, gas ẩm, gia ẩm, -
Humid region
vùng ẩm ướt, vùng ẩm ướt, -
Humid vapour
hơi ẩm, -
Humidair
không khí ẩm, -
Humidasthma
hen ấm, hen nhiều đờm, -
Humide caries
bệnh xuơng răng ẩm ướt, -
Humidecaries
bệnh xuơng răng ẩm ướt, -
Humidification
/ hju¸midifi´keiʃən /, Danh từ: sự làm ẩm, Kỹ thuật chung: độ ẩm,... -
Humidification device
máy làm ẩm, thiết bị gia ẩm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.