Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Humoral

Nghe phát âm

Mục lục

/´hjumərəl/

Thông dụng

Tính từ

(y học) (thuộc) dịch, (thuộc) thể dịch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Humoral immunity

    miễn dịch thể dịch,
  • Humoral pathology

    bệnh học thủy dịch,
  • Humoral theory

    lý thuyết thể dịch,
  • Humoralimmunity

    miễn dịch thể dịch,
  • Humoralism

    thuyết thể dịch,
  • Humoresque

    / ¸hju:mə´resk /, Danh từ: (âm nhạc) khúc tùy hứng,
  • Humorism

    thuyết thể dịch,
  • Humorist

    / ´hju:mərist /, Danh từ: người hài hước, người hay khôi hài; người hóm hỉnh, nhà văn khôi...
  • Humoristic

    / ¸hju:mə´ristik /, tính từ, dí dỏm; hài hước,
  • Humorless

    / ´hju:məlis /, như humourless,
  • Humorous

    / ´hju:mərəs /, Tính từ: khôi hài, hài hước; hóm hỉnh, Từ đồng nghĩa:...
  • Humorously

    Phó từ: khôi hài, hài hước, dí dỏm,
  • Humorousness

    / ´hju:mərəsnis /, danh từ, tính hài hước; tính hóm hỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality...
  • Humosite

    humozit,
  • Humour

    / ´hju:mə /, Danh từ: sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước;...
  • Humoured

    Tính từ: có tâm trạng (dùng trong tính từ ghép), ill-humoured, bực bội, cau có
  • Humourist

    như humorist,
  • Humourless

    / ´hju:məlis /, tính từ, không đùa cợt, không có tính cách hài hước,
  • Humoursome

    / ´hju:məsəm /, tính từ, hay thay đổi, khó chiều (tính khí), hay giận dỗi, hay gắt gỏng,
  • Humoursomeness

    Danh từ: tính hay thay đổi, tính khó chiều, tính hay giận dỗi, tính hay gắt gỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top