Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Humulus japonicus

Y học

cây sàn sạt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Humus

    / ´hju:məs /, Danh từ: mùn, đất mùn, Kỹ thuật chung: đất mùn, đất...
  • Humus banking

    sự đổ đất trồng trọt, sự phủ đất trồng trọt,
  • Humus earth

    đất mùn, đất mùn,
  • Humus ground

    đất trồng trọt,
  • Humus podzol

    đất potzon mùn,
  • Humus soil

    đất trồng trọt, đất mùn,
  • Humus tank

    bể lắng mùn, bể lắng thứ hai, bể ngâm mục,
  • Hun

    / hʌn /, Danh từ: (sử học) rợ hung, (nghĩa bóng) kẻ dã man, kẻ phá hoại, (nghĩa xấu) người...
  • Hunch

    / hʌntʃ /, Danh từ: cái bướu, miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Hunch back

    (chứng) gù,
  • Hunch decision

    quyết định cảm tính,
  • Hunchback

    / ´hʌntʃ¸bæk /, như humpback, Y học: người gù, gù,
  • Hunchbacked

    / 'hʌntʃbækt /, như humpbacked,
  • Hund's rules

    quy tắc hund,
  • Hundred

    / 'hʌndred /, như humpbacked, Toán & tin: một trăm (100), Kỹ thuật chung:...
  • Hundred-per-center

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hoàn toàn theo chủ nghĩa quốc gia,
  • Hundred-percentism

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chủ nghĩa quốc gia cực đoan,
  • Hundred Call Seconds Per Hour (HCSPR)

    số giây một cuộc gọi trong một giờ,
  • Hundred second call

    cuộc gọi 100 giây,
  • Hundred year flood

    lũ 100 năm (mới xảy ra),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top