- Từ điển Anh - Việt
Hundred
Nghe phát âmMục lục |
/'hʌndred/
Thông dụng
Cách viết khác humpbacked
Như humpbacked
Chuyên ngành
Toán & tin
một trăm (100)
Kỹ thuật chung
một trăm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- centenary , centennial , centuplicate , century , hundredth
noun
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Hundred-per-center
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hoàn toàn theo chủ nghĩa quốc gia, -
Hundred-percentism
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chủ nghĩa quốc gia cực đoan, -
Hundred Call Seconds Per Hour (HCSPR)
số giây một cuộc gọi trong một giờ, -
Hundred second call
cuộc gọi 100 giây, -
Hundred year flood
lũ 100 năm (mới xảy ra), -
Hundred year storm
bão thế kỷ, -
Hundred year ware
sóng thế kỷ (vùng duyên hải), -
Hundredfold
/ ´hʌndrid¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp trăm lần, Xây dựng:... -
Hundredth
/ ´hʌndridθ /, Tính từ: thứ một trăm, Danh từ: một phần trăm, người...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Cars
1.981 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemBirds
358 lượt xemMammals I
445 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemMammals II
316 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ