Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hydatid

Nghe phát âm

Mục lục

/´haidətid/

Thông dụng

Danh từ

(y học), (giải phẫu) bọng nước
Bọc sán

Chuyên ngành

Y học

nang ấu trùng sán lá Echinococcus

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top