Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hydroxylated

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thực phẩm

được hyđroxyl hóa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hydroxylion

    ion hidroxyl,
  • Hydroxyprogesterone

    một hormon phái tính nữ tổng hợp để ngừa sẩy thai và chữa các rối loạn kinh nguyệt,
  • Hydroxyproline

    hợp chất có cấu trúc tương tự như các amino acid chỉ thấy trong collagen,
  • Hydroxystibamidine

    thuốc dùng chữacác bệnh nhiễm nấm và dộng vật nguyên sinh, như bệnh nấm blastomyces.,
  • Hydroxytryptamine

    see serotoni,
  • Hydroxyurea

    loài thuốc ngăn chặn tăng trưởng tế bào dùng chữa vài loại ung thư bạch cầu,
  • Hydroxyzine

    một loài kháng histamine : có tính chất làm dịu dùng giảm lo âu, căng th1/ 4ng và kích động, chữa trị buồn nôn và nô,...
  • Hydrozincite

    Địa chất: hydrozinxit,
  • Hydrozoa

    / ¸haidrə´zouə /, danh từ, (động vật học) thuỷ tức tập đoàn,
  • Hydrozoan

    Danh từ: (động vật) lớp thủy tức,
  • Hydruria

    đaniệu, đái tháo nhạt,
  • Hydruric

    (thuộc) đaniệu,
  • Hydtoapparatus

    máy thủy lực,
  • Hyeiolatry

    (chứng) ưu tư tình hình sức khoẻ bản thân (sự) giữ gìn vệ sinh thái quá,
  • Hyena

    / hai'i:nə /, Danh từ: (động vật học) linh cẩu, (nghĩa bóng) người tàn bạo,
  • Hyenic

    Tính từ: thuộc linh cẩu,
  • Hyenoid

    Tính từ: dạng linh cẩu,
  • Hyetal

    / ´haiitəl /, Kỹ thuật chung: mưa,
  • Hyetograph

    / ´haiitə¸gra:f /, Danh từ: biểu đồ quá trình mưa tuyết (hằng năm), Cơ...
  • Hyetographic

    / ¸haiitə´græfik /, tính từ, (thuộc) khoa phân bố mưa tuyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top