Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hyetal

/´haiitəl/

Kỹ thuật chung

mưa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hyetograph

    / ´haiitə¸gra:f /, Danh từ: biểu đồ quá trình mưa tuyết (hằng năm), Cơ...
  • Hyetographic

    / ¸haiitə´græfik /, tính từ, (thuộc) khoa phân bố mưa tuyết,
  • Hyetography

    / ¸haii´tɔgrəfi /, danh từ, khoa phân bố mưa tuyết,
  • Hyetological

    Tính từ: (thuộc) khoa mưa tuyết,
  • Hyetology

    Danh từ: khoa mưa tuyết,
  • Hyetometry

    (sự) đo lượng mưa,
  • Hygeia

    Danh từ: (thần thoại,thần học) nữ thần sức khoẻ, sức khoẻ (nhân cách hoá),
  • Hygeian

    Tính từ: (thuộc) nữ thần sức khoẻ,
  • Hygieist

    chuyên viên vệ sinh, chuyên giavệ sinh,
  • Hygience of mining

    Địa chất: vệ sinh trong mỏ,
  • Hygiene

    / 'haidʒi:n /, Danh từ: vệ sinh, Kinh tế: vệ sinh, vệ sinh học,...
  • Hygienic

    / hai´dʒi:nik /, Tính từ: vệ sinh, hợp vệ sinh, Kỹ thuật chung: vệ...
  • Hygienic (al) characteristic

    đặc trưng vệ sinh,
  • Hygienic conditions

    điều kiện vệ sinh,
  • Hygienic regime

    chế độ vệ sinh,
  • Hygienical

    như hygienic,
  • Hygienically

    Phó từ: Đúng phép vệ sinh, hợp vệ sinh,
  • Hygienics

    / hai´dʒi:niks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: khoa vệ sinh,
  • Hygienist

    / 'haidʤi:nist / or / 'haidʤe:nist /, Danh từ: người làm cùng nha sĩ chuyên làm sạch răng cho bệnh...
  • Hygienization

    (sự) áp dụng điều kiện vệ sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top