Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hygienic

Nghe phát âm

Mục lục

/hai´dʒi:nik/

Thông dụng

Cách viết khác hygienical

Tính từ

Vệ sinh, hợp vệ sinh
hygienic conditions
điều kiện vệ sinh, điều kiện hợp vệ sinh

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

vệ sinh
hygienic (al) characteristic
đặc trưng vệ sinh
hygienic conditions
điều kiện vệ sinh
hygienic regime
chế độ vệ sinh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aseptic , disinfected , germ-free , good , healthful , healthy , pure , salubrious , salutary , salutiferous , sanitary , sterile , uncontaminated , uninfected , wholesome , healthsome , clean

Từ trái nghĩa

adjective
contaminated , dirty , diseased , filthy , foul , infected , unclean , unpure , unsanitary , unsterile

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top