Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hygroscopic property

Nghe phát âm

Điện lạnh

khả năng hấp thụ ẩm
tính chất hút nước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hygroscopic soil water

    nước hút ẩm trong đất,
  • Hygroscopicexpansion

    khai triển hút ẩm giãn nở hút ẩm,
  • Hygroscopicity

    / ,haigrou'skɔpiksiti /, độ hút ẩm, tính hút ẩm, Địa chất: tính hút ẩm, độ hút ẩm,
  • Hygroscopy

    / hai´grɔskəpi /, danh từ, phép nghiệm ẩm,
  • Hygrostat

    / ´haigrə¸stæt /, Cơ khí & công trình: cái định ẩm,
  • Hygrostomia

    chứng đa tiết nước bọt,
  • Hygrothermal

    Tính từ: nhiệt ẩm,
  • Hyksos

    Danh từ: triều đại xê mit trị vì ở ai cập từ thế kỷ 18 đến thế kỷ 16 trước công nguyên,...
  • Hyla

    Danh từ: nhái bén, Y học: phần phụ bên cống sylvius,
  • Hyle

    chất thô sơ,
  • Hylephobia

    ám ảnh sợ thuyết duy vật,
  • Hylergography

    (sự) ghi tác dụng môi trường trên tế bào,
  • Hylic

    Tính từ: (thuộc) vật chất, thuộc chất thô sơ, chất nguyên thủy,
  • Hyloeropia

    chứng viễn thị,
  • Hylogenesis

    (sự) tạo vật chất,
  • Hylogeny

    (sự) tạo vật chất,
  • Hylology

    mônhọc chất nguyên thủy,
  • Hyloma

    u mô nguyên thủy,
  • Hylopathism

    thuyết bệnh do biến đồi vật chất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top