Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hyperbolical wheels

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

bánh xe hypecacđioit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hyperbolism

    Danh từ: (văn học) phép ngoa dụ, Từ đồng nghĩa: noun, hyperbole , overstatement...
  • Hyperbolist

    Danh từ: (văn học) người hay ngoa dụ,
  • Hyperboloid

    Danh từ: (toán học) hyperboloit, hipeboloit, mặt hipeboloit, conjugate hyperboloid, hipeboloit liên hợp, hyperboloid...
  • Hyperboloid of one sheet (of two sheets)

    hipeboloit một tầng (hai tầng),
  • Hyperboloid of revolution

    hipeboloit tròn xoay, hipebônloit tròn xoay, mặt hipeboloit tròn xoay,
  • Hyperborean

    / ¸haipə´bɔ:riən /, Tính từ: Ở bắc cực (của trái đất), (thông tục) ở cực bắc của một...
  • Hyperbrachycephalic

    (thuộc) tật đầu rộng ngắn, tật đầu thấp,
  • Hyperbrachycephaly

    tật đầu rộng ngắn,
  • Hyperbulia

    ngang ngạnh, ngoan cố,
  • Hypercalcaemia

    Danh từ, cũng hypercalcemia: (y học) sự tăng canxi-huyết,
  • Hypercalcaemic

    Tính từ: thuộc sự tăng canxi-huyết,
  • Hypercalcemia

    chứng tăng canxi huyết,
  • Hypercalcinemia

    (chứng) tăng canxi huyết,
  • Hypercalcinuria

    tăng calci niệu (tình trạng có nồng độ calci cao bất thường trong nước tiểu),
  • Hypercalcipexy

    (sự) tăng cố định canxi,
  • Hypercalciuria

    (chứng) tăng canxi niệu,
  • Hypercapnia

    Danh từ: (y học) sự tăng anhidrit cacbonic-huyết, tăng cacbondioxít -huyết (tình trạng có nồng độ...
  • Hypercapnic

    Tính từ: thuộc sự tăng anhidrit cacbonic-huyết, Y học: (thuộc) tăng...
  • Hypercapnic acidosis

    nhiễmaxit hô hấp,
  • Hypercarbia

    (chứng) tăng cacbon dioxit huyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top