Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hyperboloid

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(toán học) hyperboloit

Toán & tin

hipeboloit
conjugate hyperboloid
hipeboloit liên hợp
hyperboloid of one sheet (oftwo sheets)
hipeboloit một tầng (hai tầng)
hyperboloid of revolution
hipeboloit tròn xoay
parted hyperboloid
hipeboloit hai tầng
sheet of hyperboloid
tầng của một hipeboloit
uniparted hyperboloid
hipeboloit một tầng

Xây dựng

mặt hipeboloit
hyperboloid of revolution
mặt hipeboloit tròn xoay

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top