Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hypersensitive

Nghe phát âm

Mục lục

/¸haipə´sensitiv/

Thông dụng

Tính từ

(tâm lý) quá dễ xúc cảm, quá đa cảm
(y học) quá nhạy cảm với dược phẩm nào đó
hypersensitive to antibiotics
quá nhạy cảm với các loại thuốc kháng sinh

Chuyên ngành

Y học

tăng nhạy cảm (có khuynh hướng đáp ứng bất thường khi gặp một kháng nguyên đặc biệt)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top