Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hypotaxis

Mục lục

/¸haipə´tæksis/

Thông dụng

Danh từ

(ngôn ngữ) quan hệ cú pháp lệ thuộc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hypotelorism

    (sự) giảm khoảng cách (củahai cơ quan, hai bộ phận),
  • Hypotension

    / ¸haipə´tenʃən /, Danh từ: (y học) chứng xuống máu, chứng giảm huyết áp, Y...
  • Hypotensive

    / ¸haipə´tensiv /, tính từ, (y học) (thuộc) chứng giảm huyết áp, mắc chứng giảm huyết áp, danh từ, người mắc chứng giảm...
  • Hypotensive anesthesia

    gây mê giảm huyết áp,
  • Hypotensiveanesthesia

    gây mê giảm huyết áp,
  • Hypotensor

    (thuốc, chất) giảm huyết áp, thuốc hạ huyết áp,
  • Hypotenuse

    / hai'pɔtinju:z /, Danh từ: (toán học) cạnh huyền (của tam giác vuông), Toán...
  • Hypotenuse of a right triangle

    cạnh huyền của một tam giác vuông,
  • Hypothalamic

    Tính từ: (y học) dưới đồi,
  • Hypothalamic amenorrhea

    vô kinh dưới đồi,
  • Hypothalamic nucleus

    nhân dưới đồi,
  • Hypothalamic releasing factor

    yếu tố giải phóng vùng dưới đồi,
  • Hypothalamic sulcus

    rãnh paonro,
  • Hypothalamic syndrome

    hội chứng dưới đồi,
  • Hypothalamicnucleus

    nhân dưới đồi, thể luys,
  • Hypothalamotomy

    (thủ thuật) gây thương tổn đồi,
  • Hypothalamus

    / ,haipəʊ'θæləməs /, Danh từ ( số nhiều hypothalami hoặc hypothalamai): vùng não điều khiển thân...
  • Hypothec

    Danh từ: (pháp luật) quyền cầm cố, quyền thế chấp, quyền thế chấp (không chuyển nhượng...
  • Hypothec bank

    ngân hàng khuyến nghiệp, ngân hàng thế chấp, ngân hàng thế chấp (bất động sản),
  • Hypothecary

    Tính từ: (pháp lý) (thuộc) quyền thế nợ bằng bất động sản, (thuộc) quyền cầm thế để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top