Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Icebreaking oil tanker

Giao thông & vận tải

tàu chở dầu phá băng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Iced

    / aist /, Tính từ: Đóng băng, phủ băng, Ướp nước đá, ướp lạnh, có nước đá, phủ một lượt...
  • Iced-up door

    cửa bị dính, cửa bị dính đá, cửa bị kết (nước) đá, cửa bị kết đá,
  • Iced (rail) car

    vagông làm lạnh bằng đá,
  • Iced fish

    cá đông lạnh,
  • Iced rail car

    vagôn làm lạnh bằng (nước) đá,
  • Iced railway car

    toa xe lạnh,
  • Iced surface

    bề mặt phủ băng, bề mặt phủ tuyết,
  • Iced truck

    toa goòng làm lạnh,
  • Iced water

    nước đóng băng, iced water tank, thùng chứa nước đóng băng
  • Iced water tank

    thùng chứa nước đóng băng, thùng chứa (nước) đá,
  • Iceguard

    gờ cản băng trôi,
  • Icehouse

    / 'aishaus /, nhà ướp lạnh, buồng lạnh,
  • Iceland

    /'aislənd/, Quốc gia: iceland, officially the republic of iceland is a volcanic island nation in the northern atlantic...
  • Iceland herring

    cá trích iceland,
  • Icelander

    / ´ais¸lændə /, Danh từ: người aixơlen, người băng Đảo,
  • Icelandic

    / ais´lændik /, Tính từ: (thuộc) aixơlen, (thuộc) băng đảo, Danh từ:...
  • Iceless

    / 'aislis /,
  • Iceless shipper

    hòm vận chuyển không cần lạnh,
  • Iceman

    / 'aismæn /, Danh từ: người giỏi đi băng, người có tài leo núi băng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người...
  • Icepack

    chườm khăn bọc đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top