Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Iceman

Nghe phát âm

Mục lục

/'aismæn/

Thông dụng

Danh từ

Người giỏi đi băng, người có tài leo núi băng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm nước đá; người bán nước đá
Người làm kem

Xem thêm các từ khác

  • Icepack

    chườm khăn bọc đá,
  • Ichneumon

    / ik'nju:mən /, Danh từ: (động vật học) con tò vò ( (cũng) ichneumonỵfly),
  • Ichneumon fly

    Danh từ (động vật học): con tò vò ( (cũng) ichneumon),
  • Ichnogram

    dấu bàn chân,
  • Ichnography

    / ik'nɔgrəfi /, Danh từ: phép vẽ sơ đồ (nhà cửa...) trên mặt bằng, sơ đồ tầng nhà, Kỹ...
  • Ichnolite

    / 'iknəlait /, danh từ, dấu chân hoá thạch,
  • Ichnology

    / ik'nɔlədʤi /, Danh từ: khoa nghiên cứu dấu chân hoá thạch,
  • Ichor

    / 'aikɔ: /, Danh từ: (thần thoại,thần học) máu thần thánh (thần thoại hy-lạp), (y học) nước...
  • Ichoremia

    nhiễm trùng huyết, nhiễm khuẩn huyết,
  • Ichoroid

    dạng thanh dịch mủ,
  • Ichorous

    / ´aikɔ:rəs /, Tính từ, (y học): có nước vàng, chảy nước vàng, thanh dịch mủ, an ichorous ulcer,...
  • Ichorous pleurisy

    viêm màng phổi mủ thối,
  • Ichorous pus

    mủ loãng thối,
  • Ichorrhea

    xuất tiết thanh dịch mủ, chảy thanh dịch mủ,
  • Ichorrhemia

    nhiễm khuẩn huyết, nhiễm trùng huyết,
  • Ichthammol oil

    pomat ichtiol,
  • Ichthyism

    (chứng) ngộ độc cá ôi,
  • Ichthyismus

    ngộ độc cá ôi,
  • Ichthyoacanthotoxism

    (chứng) nhiễm độc gai cá,
  • Ichthyographer

    / ,ikθi'ɔgrəfə /, Danh từ: người viết về cá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top