Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Icosahedron

Nghe phát âm

Mục lục

/,aikəsə'hedrən/

Thông dụng

Danh từ

(toán học) khối hai mươi mặt

Chuyên ngành

Toán & tin

khối hai mươi mặt
regular icosahedron
khối hai mươi mặt đều

Kỹ thuật chung

khối hai mươi mặt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top