- Từ điển Anh - Việt
Illegal character
Nghe phát âmMục lục |
Toán & tin
kí tự cấm
kí tự không hợp lệ
ký tự bất hợp lệ
Giải thích VN: Một ký tự không thể sử dụng phù hợp với các quy tắc cú pháp của các chương trình điều khiển bằng lệnh và các ngôn ngữ lập trình. Những ký tự này thường được dành cho một chức năng chương trình đặc biệt. Ví dụ, với DOS bạn không gán tên cho một tệp nếu tên đó có dấu sao. Dấu sao được dành riêng để dùng làm dấu dã biểu ( Wild-card). Dấu phẩy, khoảng trống, dấu gạch chéo, và một số dấu câu khác cũng đều là ký tự bất hợp lệ đối với các tên tệp.
ký tự cấm
Giải thích VN: Một ký tự không thể sử dụng phù hợp với các quy tắc cú pháp của các chương trình điều khiển bằng lệnh và các ngôn ngữ lập trình. Những ký tự này thường được dành cho một chức năng chương trình đặc biệt. Ví dụ, với DOS bạn không gán tên cho một tệp nếu tên đó có dấu sao. Dấu sao được dành riêng để dùng làm dấu dã biểu ( Wild-card). Dấu phẩy, khoảng trống, dấu gạch chéo, và một số dấu câu khác cũng đều là ký tự bất hợp lệ đối với các tên tệp.
Kỹ thuật chung
ký tự không hợp lệ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Illegal code
mã sai, -
Illegal condition
điều kiện vi pháp, -
Illegal consideration
tiền trả bất hợp pháp, -
Illegal contract
hợp đồng bất hợp pháp, hợp đồng không hợp pháp, -
Illegal contracts
hợp đồng vi pháp, -
Illegal copy
bản sao không hợp lệ, -
Illegal dividend
cổ tức bất hợp pháp, -
Illegal dump site
bãi đổ rác, nơi đổ rác (không hợp pháp), -
Illegal instruction
lệnh không hợp lệ, lệnh không hợp pháp, lệnh sai, -
Illegal operation
phép toán không hợp lệ, thao tác không hợp lệ, thao tác sai, -
Illegal partner
người đối tác phi pháp, -
Illegal partnership
hội buôn bất hợp pháp, -
Illegal payment
việc chi trả phi pháp, -
Illegal profit
bạo lợi, -
Illegalisation
Danh từ: sự làm cho bất hợp pháp, sự bất hợp pháp hoá, -
Illegalise
như illegalize, -
Illegality
/ ¸ili´gæliti /, Danh từ: sự không hợp pháp; tính không hợp pháp, ( số nhiều) hành động không... -
Illegalization
như illegalisation, -
Illegalize
Ngoại động từ: làm thành không hợp pháp, -
Illegally
/ i´li:gəli /, phó từ, bất hợp pháp, trái pháp luật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.