Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Illocutionary force

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Hành vi ngôn ngữ (thí dụ sự khẳng định, hứa hẹn, yêu cầu) thực hiện bởi người nói

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Illogical

    / i´lɔdʒikl /, Tính từ: không lôgíc, phi lý, Kỹ thuật chung: vô lý,...
  • Illogical attitude

    tư thế kỳ quặc,
  • Illogicality

    / ¸ilɔdʒi´kæliti /, danh từ, tính không lôgíc, tính phi lý, Từ đồng nghĩa: noun, illogicalness ,...
  • Illogically

    Phó từ: bất hợp lý, phi lý,
  • Illogicalness

    / i´lɔdʒikəlnis /, như illogicality, Từ đồng nghĩa: noun, illogicality , irrationality , unreasonableness
  • Illume

    / i´lu:m /, Ngoại động từ: (thơ ca) soi sáng, làm sáng tỏ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),
  • Illuminability

    Danh từ: tính có thể soi sáng, tính có thể làm sáng tỏ,
  • Illuminable

    Tính từ: có thể soi sáng, có thể làm sáng tỏ,
  • Illuminance

    / i´lu:minəns /, Danh từ: (vật lý) độ rọi, Toán & tin: (vật lý...
  • Illuminance distribution in candela per sp.m

    phân phối độ rọi bằng candela trên m2,
  • Illuminance in lux

    độ rọi bằng lux,
  • Illuminance level

    mức độ rọi,
  • Illuminant

    / i´lu:minənt /, Tính từ: sáng tỏ, rực rỡ, Danh từ: vật chiếu sáng,...
  • Illuminant control

    sự điều khiển chiếu sáng,
  • Illuminants

    chất phát quang, standard illuminants, chất phát quang tiêu chuẩn
  • Illuminate

    / i'lumineɪt /, Ngoại động từ: chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, treo đèn kết hoa, sơn son thiếp...
  • Illuminated

    / i¸lu:mi´neitid /, Kỹ thuật chung: chiếu sáng, được rọi sáng, Từ đồng...
  • Illuminated body

    vật được chiếu sáng,
  • Illuminated control

    điều khiển độ sáng,
  • Illuminated dial

    mặt số dạ quang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top