Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Immunology

Mục lục

/¸imju´nɔlədʒi/

Thông dụng

Danh từ

(y học) môn nghiên cứu miễn dịch, miễn dịch học

Chuyên ngành

Y học

miễn dịch học

Xem thêm các từ khác

  • Immunophorenis

    miễn dịch khuếch tán,
  • Immunopolysaccharide

    polysacarit miễn dịch,
  • Immunoprotein

    proteinmiễn dịch,
  • Immunoreaction

    phản ứng miễn dịch, phản ứng miễn dịch,
  • Immunosuppressive drug

    thuốc ức chế miễndịch,
  • Immunosurgery

    miễndịch phẩu thuật,
  • Immunotherapy

    / im¸junəu´θerəpi /, Y học: miễn dịch trị liệu,
  • Immunotoxin

    kháng độc tố,
  • Immunotransfusion

    (sự) truyền máu miễn dịch,
  • Immunprotein

    proteinmiễn dịch,
  • Immuration

    sự xây lắp, sự xây chèn,
  • Immure

    / i´mjuə /, Ngoại động từ: cầm tù, giam hãm, xây vào trong tường, chôn vào trong tường; vây...
  • Immurement

    / i´mjuəmənt /, Danh từ: sự giam cầm, sự giam hãm, sự xây vào trong tường, sự chôn vào trong...
  • Immuse response

    phản ứng miễn dịch, phảnứng miễn dịch,
  • Immuseresponse

    phản ứng miễn dịch,
  • Immusical

    như unmusical,
  • Immutability

    / i¸mju:tə´biliti /, Danh từ: tính không thay đổi, tính không biến đổi; tính không thể thay đổi...
  • Immutable

    / i´mju:təbl /, Tính từ: không thay đổi, không biến đổi; không thể thay đổi được, không thể...
  • Immutableness

    / i´mju:təbəlnis /, như immutability,
  • Immutably

    Phó từ: bất biến, bất di bất dịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top