Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impalpable poverty

Y học

bột mịn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Impalpable powder

    bột mịn, bột mị,
  • Impalpable sand

    cát rất mịn,
  • Impalpablepoverty

    bột mịn,
  • Impalpablepowder

    bột mị,
  • Impaludism

    Danh từ: (y học) bệnh sốt rét,
  • Impanel

    / im´pænəl /, như empanel,
  • Impar

    lẻ, đơn,
  • Imparadise

    Ngoại động từ: dẫn đến thiên đường; đưa lên nơi hạnh phúc tuyệt vời, làm cho sung sướng...
  • Imparidigitate

    có ngón số lẻ,
  • Imparipinnate

    Tính từ: (thực vật học) hình lông chim lẻ (lá),
  • Imparisyllabic

    Tính từ: có số âm tiết khác nhau trong những hình thức ngữ pháp khác nhau,
  • Imparity

    / im´pæriti /, danh từ, sự thiếu bình đẳng, sự khác nhau, sự chênh lệch,
  • Impark

    Ngoại động từ: nhốt (súc vật) trong bãi rào chăn nuôi, rào (khu đất) để làm bãi chăn nuôi,...
  • Imparkation

    Danh từ: sự nhốt súc vật trong bãi rào chăn nuôi, sự rào khu đất để làm bãi chăn nuôi; khu...
  • Impart

    / im´pa:t /, Ngoại động từ: truyền đạt, kể cho hay, phổ biến, Toán &...
  • Impart a rotary motion

    truyền chuyển động quay (trục),
  • Impart motion to

    khởi động cho chạy,
  • Impartable

    / im´pa:təbl /, tính từ, có thể truyền đạt, có thể kể cho hay, có thể phổ biến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top