Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impenitency

Nghe phát âm
/im´penitənsi/

Thông dụng

Cách viết khác impenitence

Như impenitence

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Impenitent

    / im´penitənt /, Tính từ: không hối cãi, không ăn năn hối hận, chứng nào tật ấy, Danh...
  • Impenitently

    Phó từ: không hối tiếc, chứng nào tật nấy,
  • Impenitentness

    như impenitence,
  • Impennate

    Tính từ: (động vật học) (thuộc) bộ chim cụt,
  • Imperatival

    Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) lối mệnh lệnh,
  • Imperative

    / im'perətiv /, Tính từ: cấp bách, khẩn thiết, bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế, có tính chất...
  • Imperative command

    lệnh sai khiến, lệnh bắt buộc,
  • Imperative idea

    ý nghĩ cưỡng bách,
  • Imperative instruction

    lệnh bắt buộc,
  • Imperative language

    ngôn ngữ mệnh lệnh,
  • Imperative need

    nhu cầu thiết yếu,
  • Imperative sentence

    câu lệnh, khai báo,
  • Imperative statement

    câu lệnh, câu lệnh bắt buộc, lệnh không điều kiện, khai báo,
  • Imperatively

    Phó từ: với vẻ sai khiến, với vẻ ra lệnh,
  • Imperativeness

    Danh từ: tính chất cấp bách, tính chất sai khiến, tính chất mệnh lệnh,
  • Imperator

    Danh từ: (sử la mã) impêrato, thống soái, hoàng đế,
  • Imperatorial

    Tính từ: (thuộc) thống soái, (thuộc) hoàng đế,
  • Imperceptibility

    / ´impə¸septi´biliti /, danh từ, tính không thể cảm thấy được; tính không thể nhận thấy được,
  • Imperceptible

    / ¸impə´septibəl /, Tính từ: không thể cảm thấy; không thể nhận thấy, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top