Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imperative

Nghe phát âm

Mục lục

/im'perətiv/

Thông dụng

Tính từ

Cấp bách, khẩn thiết
an imperative need
một nhu cầu cấp bách
Bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế
imperative orders
mệnh lệnh có tính chất bắt buộc
Có tính chất sai khiến, có tính chất mệnh lệnh
an imperative gesture
một cử chỉ có tính chất mệnh lệnh
(ngôn ngữ học) mệnh lệnh
the imperative mood
lối mệnh lệnh

Danh từ

Mệnh lệnh
Điều đòi hỏi phải chú ý, điều đòi hỏi phải hành động; sự bắt buộc
Nhu cầu
(ngôn ngữ học) lối mệnh lệnh; động từ ở lối mệnh lệnh

Chuyên ngành

Toán & tin

không điều kiện
imperative statement
lệnh không điều kiện

Kỹ thuật chung

bắt buộc
imperative command
lệnh bắt buộc
imperative instruction
lệnh bắt buộc
imperative statement
câu lệnh bắt buộc
cấp bách
vô điều kiện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acute , burning , clamant , clamorous , compulsory , critical , crucial , crying , essential , exigent , immediate , important , importunate , indispensable , inescapable , insistent , instant , no turning back , obligatory , pressing , urgent , vital , aggressive , autocratic , bidding , bossy , commanding , dictatorial , dominant , domineering , harsh , high-handed , imperial , imperious , ordering , overbearing , peremptory , powerful , stern , dire , emergent , mandatory , necessary , requisite , absolute , binding , cogent , command , compulsatory , demanding , de rigueur , duty , order , preemptory , prerequisite , required , rule
noun
burden , charge , commitment , must , need , obligation , responsibility

Từ trái nghĩa

adjective
inessential , optional , secondary , unnecessary , voluntary , discretionary , free , unrestrained

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top