- Từ điển Anh - Việt
Imperious act
Xem thêm các từ khác
-
Imperiousact
hành vi xung động, -
Imperiously
Phó từ: hống hách, độc đoán, -
Imperiousness
Danh từ: tính hống hách; tính độc đoán, tính khẩn cấp, tính cấp thiết, tính cấp bách, -
Imperishability
như imperishableness, -
Imperishable
/ im´periʃəbl /, Tính từ: bất hủ, bất tử, bất diệt; không thể tiêu diệt được, tồn tại... -
Imperishable goods
Thành Ngữ:, imperishable goods, hàng hoá không thể hư hỏng -
Imperishableness
/ im´periʃəblnis /, danh từ, sự bất tử, sự bất hủ, sự bất diệt; tính không thể tiêu diệt được, tính tồn tại lâu... -
Imperium
Danh từ: quyền tuyệt đối, Đế quốc, (pháp lý) quyền sử dụng lực lượng nhà nước để thi... -
Impermanence
/ im'pə:mənəns /, danh từ, sự không thường xuyên, tính tạm thời, tính nhất thời, tính không lâu bền, tính không trường... -
Impermanency
/ im'pə:mənənsi /, như impermanence, -
Impermanent
Tính từ: không thường xuyên, năm khi mười hoạ, tạm thời, nhất thời, không lâu bền, không... -
Impermeability
/ im¸pə:miə´biliti /, Danh từ: tính không thấm nước, Xây dựng: độ... -
Impermeability factor
độ kín nước, hệ số không thấm nước, hệ số chảy, -
Impermeability layer
tầng chịu nước, tầng không thấm nước, -
Impermeability test
thử nghiệm tính không thấm nước, -
Impermeable
/ im´pə:miəbl /, Tính từ: không thấm được, không thấm nước, Xây dựng:... -
Impermeable barrier
tấm chắn không thấm, lớp đá không thấm nước, lớp không thấm, tầng không thấm nước, -
Impermeable concrete
bê tông không thấm, bê tông kín nước, bê-tông không thấm, -
Impermeable formation
đá không thấm nước,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
