- Từ điển Anh - Việt
Impermeable
Nghe phát âmMục lục |
/im´pə:miəbl/
Thông dụng
Tính từ
Không thấm được, không thấm nước
- impermeable cotton
- bông không thấm nước
Chuyên ngành
Xây dựng
không (xuyên) thấm kín
không thấm được
Điện lạnh
không thấm (qua) được
Kỹ thuật chung
không rò
không lọt
không thấm
- impermeable barrier
- lớp đá không thấm nước
- impermeable barrier
- lớp không thấm
- impermeable barrier
- tấm chắn không thấm
- impermeable barrier
- tầng không thấm nước
- impermeable concrete
- bê tông không thấm
- impermeable formation
- đá không thấm nước
- impermeable foundation
- nền không thấm nước
- impermeable groin
- kè không thấm nước
- impermeable ground
- đất không thấm nước
- impermeable or impervious
- không thấm chất lỏng
- impermeable rock
- đá không thấm
- impermeable rock
- đá không thấm nước
- impermeable stricture
- hẹp không thấm
không thấm nước
kín
kín nước
- impermeable concrete
- bê tông kín nước
Địa chất
không thấm được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- airtight , dense , hermetic , impassable , impervious , leak-proof , nonporous , sealed , waterproof , water-resistant , watertight
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Impermeable barrier
tấm chắn không thấm, lớp đá không thấm nước, lớp không thấm, tầng không thấm nước, -
Impermeable concrete
bê tông không thấm, bê tông kín nước, bê-tông không thấm, -
Impermeable formation
đá không thấm nước, -
Impermeable foundation
nền không thấm nước, nền không thấm nước, -
Impermeable groin
kè không thấm nước, -
Impermeable ground
đất không thấm nước, đất không thấm nước, -
Impermeable layer
lớp không thấm, -
Impermeable material
vật liệu không thấm, -
Impermeable or impervious
không thấm chất lỏng, -
Impermeable rock
đá không thấm, đá không thấm nước, -
Impermeable seam
Địa chất: tầng không thấm (nước), vỉa không thấm (nước), -
Impermeable soil
đất không thấm nước, -
Impermeable soil layer
tầng đất kín nước, -
Impermeable strata
tầng không thấm nước, -
Impermeable stricture
hẹp không thấm, -
Impermeableness
/ im´pə:miəbəlnis /, như impermeability, Xây dựng: tính không thấm được, Kỹ... -
Impermissibility
Danh từ: sự bị cấm, sự không thể cho phép được, -
Impermissible
/ ¸impə´misibəl /, Tính từ: cấm, không thể cho phép, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.